Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 9000000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 9000000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
| Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
|---|---|---|
| 0 | 898,824 | 9.99% |
| 1 | 899,910 | 10.00% |
| 2 | 899,961 | 10.00% |
| 3 | 899,822 | 10.00% |
| 4 | 900,949 | 10.01% |
| 5 | 900,632 | 10.01% |
| 6 | 899,243 | 9.99% |
| 7 | 900,445 | 10.00% |
| 8 | 900,209 | 10.00% |
| 9 | 900,005 | 10.00% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.01%
Tần suất tối thiểu
9.99%
Tần suất trung bình
10.0%