Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 900000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 900000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
| Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
|---|---|---|
| 0 | 89,995 | 10.00% |
| 1 | 89,778 | 9.98% |
| 2 | 89,912 | 9.99% |
| 3 | 90,070 | 10.01% |
| 4 | 90,330 | 10.04% |
| 5 | 90,180 | 10.02% |
| 6 | 89,574 | 9.95% |
| 7 | 89,865 | 9.99% |
| 8 | 90,214 | 10.02% |
| 9 | 90,082 | 10.01% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.04%
Tần suất tối thiểu
9.95%
Tần suất trung bình
10.0%