Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 9000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 9000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 855 | 9.50% |
1 | 936 | 10.40% |
2 | 911 | 10.12% |
3 | 885 | 9.83% |
4 | 910 | 10.11% |
5 | 932 | 10.36% |
6 | 914 | 10.16% |
7 | 883 | 9.81% |
8 | 854 | 9.49% |
9 | 920 | 10.22% |