Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 800000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 800000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 79,949 | 9.99% |
1 | 79,851 | 9.98% |
2 | 79,872 | 9.98% |
3 | 79,963 | 10.00% |
4 | 80,447 | 10.06% |
5 | 80,298 | 10.04% |
6 | 79,650 | 9.96% |
7 | 79,883 | 9.99% |
8 | 80,167 | 10.02% |
9 | 79,920 | 9.99% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.06%
Tần suất tối thiểu
9.96%
Tần suất trung bình
10.0%