Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 80000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 80000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 7,972 | 9.97% |
1 | 8,141 | 10.18% |
2 | 7,920 | 9.90% |
3 | 7,976 | 9.97% |
4 | 7,957 | 9.95% |
5 | 8,044 | 10.06% |
6 | 8,025 | 10.03% |
7 | 8,031 | 10.04% |
8 | 7,953 | 9.94% |
9 | 7,981 | 9.98% |