Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 60000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 60000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 6,009 | 10.02% |
1 | 6,071 | 10.12% |
2 | 5,894 | 9.82% |
3 | 5,976 | 9.96% |
4 | 5,983 | 9.97% |
5 | 6,086 | 10.14% |
6 | 5,980 | 9.97% |
7 | 5,995 | 9.99% |
8 | 6,015 | 10.03% |
9 | 5,991 | 9.99% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.14%
Tần suất tối thiểu
9.82%
Tần suất trung bình
10.0%