Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 6000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 6000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 556 | 9.27% |
1 | 626 | 10.43% |
2 | 594 | 9.90% |
3 | 573 | 9.55% |
4 | 613 | 10.22% |
5 | 622 | 10.37% |
6 | 619 | 10.32% |
7 | 606 | 10.10% |
8 | 582 | 9.70% |
9 | 609 | 10.15% |