Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 5000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 5000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 466 | 9.32% |
1 | 531 | 10.62% |
2 | 496 | 9.92% |
3 | 460 | 9.20% |
4 | 508 | 10.16% |
5 | 525 | 10.50% |
6 | 513 | 10.26% |
7 | 488 | 9.76% |
8 | 492 | 9.84% |
9 | 521 | 10.42% |