Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 400000000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 400000000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
| Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
|---|---|---|
| 0 | 39,996,048 | 10.00% |
| 1 | 39,997,375 | 10.00% |
| 2 | 40,011,791 | 10.00% |
| 3 | 39,995,030 | 10.00% |
| 4 | 40,001,014 | 10.00% |
| 5 | 39,992,123 | 10.00% |
| 6 | 40,001,899 | 10.00% |
| 7 | 40,000,314 | 10.00% |
| 8 | 40,005,735 | 10.00% |
| 9 | 39,998,671 | 10.00% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.00%
Tần suất tối thiểu
10.00%
Tần suất trung bình
10.0%