Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 4000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 4000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 362 | 9.05% |
1 | 429 | 10.73% |
2 | 408 | 10.20% |
3 | 369 | 9.23% |
4 | 405 | 10.13% |
5 | 417 | 10.43% |
6 | 397 | 9.93% |
7 | 377 | 9.43% |
8 | 405 | 10.13% |
9 | 431 | 10.78% |