Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 300000000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 300000000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 29,998,356 | 10.00% |
1 | 30,000,582 | 10.00% |
2 | 30,006,337 | 10.00% |
3 | 29,999,868 | 10.00% |
4 | 29,999,810 | 10.00% |
5 | 29,993,099 | 10.00% |
6 | 29,998,913 | 10.00% |
7 | 29,999,071 | 10.00% |
8 | 30,003,682 | 10.00% |
9 | 30,000,282 | 10.00% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.00%
Tần suất tối thiểu
10.00%
Tần suất trung bình
10.0%