Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 30000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 30000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
| Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
|---|---|---|
| 0 | 2,998 | 9.99% |
| 1 | 3,048 | 10.16% |
| 2 | 2,897 | 9.66% |
| 3 | 2,979 | 9.93% |
| 4 | 3,057 | 10.19% |
| 5 | 3,049 | 10.16% |
| 6 | 3,012 | 10.04% |
| 7 | 2,974 | 9.91% |
| 8 | 2,972 | 9.91% |
| 9 | 3,014 | 10.05% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.19%
Tần suất tối thiểu
9.66%
Tần suất trung bình
10.0%