Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 3000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 3000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 259 | 8.63% |
1 | 308 | 10.27% |
2 | 303 | 10.10% |
3 | 266 | 8.87% |
4 | 318 | 10.60% |
5 | 315 | 10.50% |
6 | 302 | 10.07% |
7 | 287 | 9.57% |
8 | 310 | 10.33% |
9 | 332 | 11.07% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
11.07%
Tần suất tối thiểu
8.63%
Tần suất trung bình
10.0%