Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 200000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 200000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 20,104 | 10.05% |
1 | 20,063 | 10.03% |
2 | 19,892 | 9.95% |
3 | 20,011 | 10.01% |
4 | 19,874 | 9.94% |
5 | 20,199 | 10.10% |
6 | 19,898 | 9.95% |
7 | 20,163 | 10.08% |
8 | 19,955 | 9.98% |
9 | 19,841 | 9.92% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.10%
Tần suất tối thiểu
9.92%
Tần suất trung bình
10.0%