Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 20000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 20000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
| Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
|---|---|---|
| 0 | 1,954 | 9.77% |
| 1 | 1,997 | 9.99% |
| 2 | 1,986 | 9.93% |
| 3 | 1,987 | 9.94% |
| 4 | 2,043 | 10.22% |
| 5 | 2,082 | 10.41% |
| 6 | 2,017 | 10.09% |
| 7 | 1,953 | 9.77% |
| 8 | 1,961 | 9.81% |
| 9 | 2,020 | 10.10% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.41%
Tần suất tối thiểu
9.77%
Tần suất trung bình
10.0%