Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 1000000000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 1000000000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|
0 | 99,993,942 | 10.00% |
1 | 99,997,334 | 10.00% |
2 | 100,002,410 | 10.00% |
3 | 99,986,912 | 10.00% |
4 | 100,011,958 | 10.00% |
5 | 99,998,885 | 10.00% |
6 | 100,010,387 | 10.00% |
7 | 99,996,061 | 10.00% |
8 | 100,001,839 | 10.00% |
9 | 100,000,272 | 10.00% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.00%
Tần suất tối thiểu
10.00%
Tần suất trung bình
10.0%