Thống kê tần suất của Chữ số 0-9 trong Pi đến 1000000 Chữ số đầu tiên
Trang này hiển thị bảng dữ liệu về sự xuất hiện và tần suất của các chữ số từ 0 đến 9 trong 1000000 chữ số đầu tiên của Pi, cùng với biểu đồ tròn dữ liệu phân phối.
Bảng xuất hiện và tần suất của số
| Chữ số | Sự xuất hiện | Tần suất |
|---|---|---|
| 0 | 99,959 | 10.00% |
| 1 | 99,757 | 9.98% |
| 2 | 100,026 | 10.00% |
| 3 | 100,230 | 10.02% |
| 4 | 100,230 | 10.02% |
| 5 | 100,359 | 10.04% |
| 6 | 99,548 | 9.95% |
| 7 | 99,800 | 9.98% |
| 8 | 99,985 | 10.00% |
| 9 | 100,106 | 10.01% |
Biểu đồ tròn phân phối số
Biểu đồ cột phân phối số
Mục dữ liệu
10
Tần suất tối đa
10.04%
Tần suất tối thiểu
9.95%
Tần suất trung bình
10.0%